Category
Từ khóa sản phẩm
Máy Cán Ren
Máy Cưa Vòng Bán Tự Động
Máy Cưa Vòng Cưa Góc
Máy Cưa Vòng NC
Máy Cưa Vòng Tự Động
Máy Cắt Dây
Máy Cắt Ống
Máy Dập
máy khoan
máy khoan khí nén
máy khoan thủy lực
máy khoan tự động
Máy Khoan Xung
máy mài
Máy Mài Mặt Phẳng 2 Trục Bán Tự Động
Máy Mài Mặt Phẳng 1000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 1500mm
Máy Mài Mặt Phẳng 2000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 3000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 4000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 5000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 6000mm
Máy Mài Mặt Phẳng ADP series
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Ba Trục
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Hai Trục
Máy Mài Mặt Phẳng Dạng Bàn Xoay
Máy Mài Mặt Phẳng Thủy Lực
Máy Phay
máy taro
máy taro bàn xoay tự động
máy taro khí nén
máy taro thủy lực
máy taro đứng
máy tiện
Máy Tiện CNC
Máy Tiện Hạng Nặng
Máy Tiện Hạng Trung
Máy Tiện Mini
Máy Tiện Vạn Năng
Máy Xung Tia Lửa Điện
Máy Ép Nhựa
Mấy taro bánh răng
trung tâm gia công
Máy Ép Nhựa VicTor Vα-50Y. Do hãng VICTOR Đài Loan sản xuất dạng Vα series. Hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp, giúp cải thiện môi trường làm việc nhà máy
Contents
Thông số Máy Ép Nhựa VicTor Vα-50Y:
Model | VαII-50Y | |||
---|---|---|---|---|
Đơn Vị Phun |
||||
Đường kính trục vít | mm | 16 | 19 | |
Theoretical Displacement | cm3 | 14 | 20 | |
Trọng lượng phun thực tế-PS | g | 11 | 16 | |
oz | 0.4 | 0.6 | ||
Max. Inj. Press. | kgf/cm2 | 2480 | 1758 | |
Max. Pack Press. | kgf/cm2 | 2108 | 1494 | |
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) | kg/hr | 11.5 | 19.2 | |
Tỷ lệ L / D trục vít | 22 | 20 | ||
Tiêu chuẩn | Tỷ Lệ Phun | cm3/s | 60 | 85 |
Tốc độ Phun | mm/sec | 300 | ||
Tùy chọn nâng cao | Tỷ Lệ Phun | cm3/s | 100 | 142 |
Tốc độ Phun | mm/sec | 500 | ||
Hành trình trục vít | mm | 70 | ||
Tốc độ quay trục vít | rpm | 0-375 | ||
Lực tiếp xúc vòi phun | ton | 2 | ||
Lực Kẹp |
||||
Lực kẹp | ton | 50 | ||
Hành trình Kẹp Max | mm | 270 | ||
Chiều cao khuôn Min/Max | mm | 150-350 | ||
Max Open Daylight | mm | 620 | ||
Khoảng cách Tie-Bar (H x V) | mm | 360×310 | ||
Đường kính bàn quay | mm | 500×470 | ||
Hành trình đàu phun | mm | 60 | ||
Lực đầu phun Max | ton | 2 | ||
General |
||||
Khả năng cung cấp điện của máy (Standard/High Speed) |
Kw | 7.83 / 9.83 | ||
Kích thước máy biến áp (Standard/High Speed) |
KVA | 17 / 17 | ||
Trọng lượng | ton | 2.8 | ||
Kích Thước (LxWxH) | mm | 3589 × 1243 × 1764 | ||
Nguồn Điện Đầu Vào | 220 VAC ±10% 3Ph 60 ±1 Hz or 200 VAC ±10% 3Ph 50/60 Hz ±1 Hz |
Tính năng Máy Ép Nhựa VicTor Vα-50Y:
- Được thiết kế cho hoạt động nhanh, chính xác và có khả năng lặp lại tuyệt vời.
- Hoạt động với năng suất cao, nhanh và chính xác.
- Có cấu trúc tối ưu, hoạt động ổn định, dễ vận hành, dễ bảo trì.
- Kiểm soát tần số vô cấp, máy tính bảng điều khiển mạch
- Thiết kế khuôn theo yêu cầu của khách hàng.
- Tiết kiệm điện năng từ 50-80%.
- Có thể điều chỉnh, dễ thay thế khuôn.
- Thực hiện ép nhựa ổn định với các chuyển động trơn tru.
- Với hai bộ điều khiển để lựa chọn và bộ điều khiển lưu lượng theo tỷ lệ tiêu chuẩn,
- Giúp tăng được năng suất sản xuất tối đa, sử dụng nhiều loại vật liệu.
- Lượng nước làm mát sử dụng tiết kiệm đến 1/5 hoặc ít hơn so với máy thủy lực cùng loại.
- Hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp, giúp cải thiện môi trường làm việc nhà máy
- Hoạt động thân thiện đơn giản
- Nhờ mô-đun năng lượng tái tạo thông minh, năng lượng phanh phục hồi trong quá trình giảm tốc kẹp và các chức năng khác. Nguồn điện này được lưu trữ và tái sử dụng.
Đại diện cung cấp VicTor tại Việt Nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Ép Nhựa VicTor.. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Trọng lượng | 2800 kg |
---|---|
Kích thước | 3589 × 1243 × 1764 mm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Ép Nhựa VicTor Vα-50Y” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.