Category
Từ khóa sản phẩm
Máy Cán Ren
Máy Cưa Vòng Bán Tự Động
Máy Cưa Vòng Cưa Góc
Máy Cưa Vòng NC
Máy Cưa Vòng Tự Động
Máy Cắt Dây
Máy Cắt Ống
Máy Dập
máy khoan
máy khoan khí nén
máy khoan thủy lực
máy khoan tự động
Máy Khoan Xung
máy mài
Máy Mài Mặt Phẳng 2 Trục Bán Tự Động
Máy Mài Mặt Phẳng 1000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 1500mm
Máy Mài Mặt Phẳng 2000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 3000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 4000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 5000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 6000mm
Máy Mài Mặt Phẳng ADP series
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Ba Trục
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Hai Trục
Máy Mài Mặt Phẳng Dạng Bàn Xoay
Máy Mài Mặt Phẳng Thủy Lực
Máy Phay
máy taro
máy taro bàn xoay tự động
máy taro khí nén
máy taro thủy lực
máy taro đứng
máy tiện
Máy Tiện CNC
Máy Tiện Hạng Nặng
Máy Tiện Hạng Trung
Máy Tiện Mini
Máy Tiện Vạn Năng
Máy Xung Tia Lửa Điện
Máy Ép Nhựa
Mấy taro bánh răng
trung tâm gia công
Máy Ép Nhựa VicTor VR-850S. Do hãng VICTOR Đài Loan sản xuất dạng VR series. Giúp tăng được năng suất sản xuất tối đa, sử dụng nhiều loại vật liệu.
Contents
Thông số Máy Ép Nhựa VicTor VR-850S:
Model | VR-850S | ||||
---|---|---|---|---|---|
Đơn Vị Phun |
|||||
Dung lượng nhựa phun | cm3 | 2990 | 3691 | 4466 | |
Trọng lượng phun thực tế-PS | grams | 2802 | 3459 | 4186 | |
Trọng lượng phun thực tế-PS | oz | 98.9 | 122 | 147.6 | |
Khả năng nhựa hóa theo tính toán (P.S) | g/s | 98 | 129 | 165 | |
Áp lực phun tối đa | kgf/cm2 | 2108 | 1707 | 1411 | |
Tỉ lệ phun | cm3/sec | 534 | 659 | 798 | |
Tốc độ phun | mm/sec | 83 | |||
Đường kính trục vít | mm | 90 | 100 | 110 | |
Tỷ lệ L / D trục vít ※(1) | 22 | 20 | 18 | ||
Max. Theoretical screw torque | N.m | 7140 | |||
Tốc độ trục vít | rpm | 146 | |||
Hành trình trục vít | mm | 470 | |||
Hành trình vòi phun | mm | 700 | |||
Lực tiếp xúc vòi phun | ton | 12.5 | |||
Vùng kiểm soát nhiệt độ | no. | 7 | |||
Công suất | Kw | 52 | |||
Lực Kẹp |
|||||
Lực kẹp | ton | 850 | |||
Hành trình kẹp Max | mm | 1000 | |||
Open daylight-Max. | mm | 2100 | |||
Độ dày khuôn -Min./Max. | mm | 450~1100 | |||
Đường kính bàn quay | mm | 1560X1500 | |||
Khoảng cách Tie-Bar (H x V) | mm | 1100X1000 | |||
Hành trình phun | mm | 260 | |||
Lực phun | ton | 18 | |||
Thời gian chu kỳ khô | sec | 6.1 | |||
General |
|||||
Motor | HP(Kw) | 100(74.6) | |||
Công suất động cơ Servo (ES Option) Max. Flow | Kw | 18+18+18+18 | |||
Dung tích thùng dầu (Standard) | L | 1160 | |||
Dung tích thùng dầu (ES system Option) | L | 1160 | |||
Xi lanh Thủy Lực | Kg/cm2 | 140 | |||
Trọng lượng | ton | 35.6 | |||
Kích Thước (Standard) | mm | 10812x2500x2703 | |||
Kích Thước (ES System option) | mm | 10812x2500x2703 | |||
※ Do cải tiến liên tục, thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật và kích thước có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
※(1) Screw L/D rate (18(*20), 20(*22), 22(*24)) Optional special for houshold produce |
Tính năng Máy Ép Nhựa VicTor VR-850S:
- Hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp, giúp cải thiện môi trường làm việc nhà máy
- Hoạt động thân thiện đơn giản
- Thiết kế khuôn theo yêu cầu của khách hàng.
- Hoạt động với năng suất cao, nhanh và chính xác.
- Hệ thống thủy lực bán kín, chính xác, tiết kiệm năng lượng
- Đáp ứng được yêu cầu về chất lượng
- Sản xuất với tốc độ cao, khuôn đúc chính xác
- Bộ điều khiển vòng bán kín V-8000C
- Bộ điều khiển tiên tiến V-8000C series
- Thực hiện ép nhựa ổn định với các chuyển động trơn tru.
- Giúp tăng được năng suất sản xuất tối đa, sử dụng nhiều loại vật liệu.
Đại diện cung cấp VicTor tại Việt Nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Ép Nhựa VicTor.. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Trọng lượng | 35600 kg |
---|---|
Kích thước | 108121 × 2500 × 2703 mm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Ép Nhựa VicTor VR-850S” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.