Category
Từ khóa sản phẩm
Máy Cán Ren
Máy Cưa Vòng Bán Tự Động
Máy Cưa Vòng Cưa Góc
Máy Cưa Vòng NC
Máy Cưa Vòng Tự Động
Máy Cắt Dây
Máy Cắt Ống
Máy Dập
máy khoan
máy khoan khí nén
máy khoan thủy lực
máy khoan tự động
Máy Khoan Xung
máy mài
Máy Mài Mặt Phẳng 2 Trục Bán Tự Động
Máy Mài Mặt Phẳng 1000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 1500mm
Máy Mài Mặt Phẳng 2000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 3000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 4000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 5000mm
Máy Mài Mặt Phẳng 6000mm
Máy Mài Mặt Phẳng ADP series
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Ba Trục
Máy Mài Mặt Phẳng CNC Hai Trục
Máy Mài Mặt Phẳng Dạng Bàn Xoay
Máy Mài Mặt Phẳng Thủy Lực
Máy Phay
máy taro
máy taro bàn xoay tự động
máy taro khí nén
máy taro thủy lực
máy taro đứng
máy tiện
Máy Tiện CNC
Máy Tiện Hạng Nặng
Máy Tiện Hạng Trung
Máy Tiện Mini
Máy Tiện Vạn Năng
Máy Xung Tia Lửa Điện
Máy Ép Nhựa
Mấy taro bánh răng
trung tâm gia công




Máy Tiện Vạn Năng Kinwa CHD – 560. Do hãng Kinwa Đài Loan sản xuất. Thân máy cứng cáp, chắc chắn, cho độ chính xác cao. Phù hợp trong lĩnh vực gia công cơ khí, nhà xưởng… Chuyên dùng cho nhu cầu tiện, gia công chi tiết nhỏ khuôn mẫu, sắt thép, kim loại, inox….
Contents
Thông số Máy Tiện Vạn Năng Kinwa CHD – 560:
Thông số kỹ thuật CHD – 560 |
|
Đường kính tiện trên băng | 560 mm |
Tiện qua bàn xe dao | 340 mm |
Tiện qua khe hở cầu | 797 mm |
Chiều rộng trước khe cầu | 270 mm |
Khoảng cách chống tâm( A1 – 6, A2 – 6 ) | 808, 1443, 2218, 2968, 3983 mm |
Chiều rộng bàn máy | 400 mm |
Hành trình của bàn dao | 242 mm |
Hành trình trượt ngang | 400 mm |
Đầu máy |
|
Đường kính lỗ trục chính | 86 mm ( 104 mm ) |
Độ côn trục chính | MT7 x MT5 |
Kiểu đầu trục chính | A1 – 8, D1-8 (A2 – 8, D2 – 8, D1 – 11 ) |
Số cấp tốc độ | 12 |
Dải tốc độ | 4 P : 13, 20, 30, 47, 70, 105, 150, 230, 340, 530, 800, 1200 rpm 6 P : 8, 13, 20, 31, 47, 70, 100, 150, 230, 350, 530, 800 rpm |
Tiện ren và bước tiến |
|
Số bước tiến | 36 |
Bước tiến dọc | 0.037 ~ 1.04 mm / rev ( P = 6 mm, 12 mm ) 0.035~0.98 mm / rev ( 4 TPI, 2 TPI ) |
Đường kính trục vít me | 45 mm |
Tiện ren hệ anh | 2 ~ 72 TPI / 44 Kinds ( 1 ~ 42 TPI / 48 Kinds ) |
Tiện ren hệ met | 0.2 ~ 14 mm / 39 Kinds ( 0.4 ~ 28 mm / 44 Kinds ) |
Ụ Động |
|
Hành trình ụ động | 250 mm |
Đường kính ụ động | 80 mm |
Độ côn ụ động | MT 5 |
Động cơ |
|
Động cơ chính ( 30 min) | 10 HP / 4 P |
Động cơ bơm làm mát | 1 / 8 HP |
Chiều cao | 1500 mm |
Floor space | 2300, 2900, 3700, 4500, 5500 × 1200 mm |
Trọng lượng máy | 2300, 2400, 2900, 3100, 3600 kgs |
Tính Năng Máy Tiện Vạn Năng Kinwa CHD – 560:
- Kiểu HP với ổ trục chính cấp P5 là tùy chọn.
- Giường được làm bằng meehanite và được làm cứng và mài chính xác, Độ cứng là HS 70 độ.
- Tất cả các bánh răng trong hộp giảm tốc đều được làm cứng.
- Được trang bị hệ thống bôi trơn thủ công và tự động.
- Bộ phân phối dầu có thể được điều chỉnh để bôi trơn rãnh trượt, rãnh trượt chéo hoặc cả hai.
- Bao gồm hộp số hệ INCH / METRIC hoàn toàn phổ dụng không cần bánh răng thay thế
- Cần khởi động với thiết bị an toàn.
- Được trang bị thiết bị bảo vệ quá tải để tránh hư hỏng máy.
- Hệ thống phanh khẩn cấp hoạt động bằng chân.
Thiết bị và phụ kiện kèm theo Kinwa CHD – 560:
Thiết bị & phụ kiện tiêu chuẩn:
- 10″ backplate for ø 86 mm
- 12″ backplate for ø 104 mm
- Leveling screws, Service kits
- Main motor 10 HP / 4 P
- Coolant system
- Multi-position length stop
- Rapid traverse for 2300, 3000, 4000
Thiết bị & phụ kiện tùy chọn:
- Center sleeve MT7 x MT5
- Dead center ( MT5 ) 2 PCS
- Spindle bore 104 mm
- Follow rest
- Face plate ( 500 mm )
- Turret micro carriage stop
- Taper turning attachment
- 4 – jaw chuck
- Work light
- Steady rest 40 ~ 255 mm
- Steady rest 190 ~ 405 mm
- 10″ 3 – jaw chuck
- 12″ 3 – jaw chuck
Đại diện cung cấp Kinwa tại Việt Nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện vạn năng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
5/5
(1 Review)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Vạn Năng Kinwa CHD – 560” Hủy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.