Category
Từ khóa sản phẩm




Trung Tâm Gia Công Charles MVC-1160G/1370G/1690G/1890G. Do hãng CHARLES Đài Loan sản xuất dạng Gearhead way CNC. Trục chính và hộp số với chu trình làm mát bằng dầu để duy trì vòng bi ở trạng thái nhiệt độ thấp và kéo dài tuổi thọ
Contents [hide]
Thông số Trung Tâm Gia Công Charles MVC-1160G/1370G/1690G/1890G:
Thông số | Unit | MVC-1160G | MVC-1370G | MVC-1690G | MVC-1890G | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Travel | X-Axis travel | mm | 1,100 | 1,300 | 1,600 | 1,800 | |
Y-Axis travel | mm | 600 | 700 | 900 | 900 | ||
Z-Axis travel | mm | 610 | 700 | 800 | 800 | ||
Ball screw | X-Axis | R40 x P12 | R50 x P12 | R50 x P12 | |||
Y-Axis | R40 x P12 | R50 x P12 | R50 x P12 | ||||
Z-Axis | R40 x P12 | R50 x P12 | R50 x P12 | ||||
Table | Area | mm | 1,200 x 600 | 1,400 x 700 | 1,800 x 810 | 2,000 x 810 | |
Max. Table load | kgs | 800 | 1,200 | 2,000 | |||
T-slot dia. | mm | CD 100 x 18 x 5T | CD 125 x 18 x 5T | CD 125 x 18 x 7T | |||
Spindle | Spindle taper | BT50 | |||||
Spindle speed and driving method | RPM | 6,000 Gearhead type | |||||
Distance | Spindle nose to table surface | mm | 150-750 | 150-850 | 150-950 | ||
Spindle center nose to column | mm | 600 | 700 | 900 | 900 | ||
Tool | Tool capacity | 24 | |||||
Max. Length of tool | mm | 350 | |||||
Max. Dia of tool | mm | 220 | |||||
Max. Weight of tool | kgs | 20 | |||||
Tool change time | sec | 2.5 (60HZ) | |||||
Gearhead | Gear ratio | 1:4.2 | |||||
Front bearing | NN3018 | ||||||
Rear bearing | NN3012 | NN3016 | |||||
Spindle lubricating method | Grease | ||||||
Bearing preloading method | Rigid | ||||||
Clamping force | kgs | 2,000 | 2,400 | ||||
Cooling method | Oil | ||||||
Spindle cooling requirements | keal/h | 1,500 | |||||
Feeding | Rapid feed speed | m/min | X:20, Y:20, Z:18 | X:20, Y:20, Z:15 | |||
Controller | Mitsubishi controller (10.4″) | M80 | |||||
Fanuc controller (8.4″) | 0i-MF β12 | 0i-MF α12 | 0i-MF α12 | ||||
Motor | Spindle motor | HP | 20 | 25 | |||
Feed motor | Mitsubishi controller (10.4″) | KW | X:2.0, Y:2.0, Z:3.5 | X:3.5, Y:3.5, Z:3.5 | X:7.0, Y:7.0, Z:7.0 | ||
Fanuc controller (8.4″) | KW | X:2.5, Y:2.5, Z:3.0 | X:4.0, Y:4.0, Z:4.0 | X:7.0, Y:7.0, Z:7.0 | |||
Machine size( Length x Width x Height ) | cm | 292*212*272 | 340*270*290 | 524*330*350 | 524*330*350 | ||
Net weight | kgs | 8,500 | 11,800 | 17,900 | 18,500 | ||
Suitable container | 40’HQ | Split into 2 pallets for a 40’HQ or 20’FR instead |
20’FR |
Tính Năng Trung Tâm Gia Công Charles MVC-1160G/1370G/1690G/1890G:
- Trục chính và hộp số với chu trình làm mát bằng dầu để duy trì vòng bi ở trạng thái nhiệt độ thấp và kéo dài tuổi thọ.
- Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác.
- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành.
- Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành.
- Đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số.
- Hộp số tích hợp hệ Mét và Hệ Inch, không cần thay thế.
- Dễ dàng trong vận hành.
- Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.
- Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.
- Cấu hình ổ trục chính được hỗ trợ bởi các ổ bi có thể chịu được lực cắt nặng và do diện tích tiếp xúc lớn hơn, nó có thể chịu được lực cắt dọc trục và hướng tâm lớn
Thiết bị và phụ kiện Trung Tâm Gia Công Charles MVC-1160G/1370G/1690G/1890G:
Thiết bị & phụ kiện tiêu chuẩn:
- Alarm light
- Arm type ATC
- Remote MPG
- Full enclosure
- Rigid tapping
- Spindle oil cooler
- Tool box with tool kits
- RS232 Interface
- Heat exchanger
- Coolant flushing system
- A.I.Contour Control
- Auto lubricating system
- Auto power off system
- Metal telescopic cover
- Cutting liquid defector
- Boat type chip conveyor (with tank)
- Level adjusting bolts and pads
- Spindle auto flush / air blast device
- Handle flush and air blast device
Thiết bị & phụ kiện tùy chọn:
- Air-conditioner
- Coolant ring
- C.T.S (coolant thrugh spindle)
- Tool setter
- Rotary table
- Oil-water separator
- Spin window
Đại diện cung cấp CHARLES tại Việt Nam
Nếu bạn muốn tìm mua Máy Tiện CHARLES. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn. Hỗ trợ mua hàng và giao hàng trên toàn quốc. Thataco rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Trọng lượng | 8500 kg |
---|---|
Kích thước | 2920 × 2120 × 2720 mm |
Sản phẩm tương tự
-
Trung Tâm Gia Công Taro CNC A-12040
1.00 ₫Thêm vào giỏ hàngTrung Tâm Gia Công Taro CNC A-12040
Model: A-12040
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Catalog: Download -
Trung Tâm Gia Công Taro CNC A-6040
1.00 ₫Thêm vào giỏ hàngTrung Tâm Gia Công Taro CNC A-6040
Model: A-6040
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Catalog: Download -
Trung Tâm Gia Công Charles DC-1100/1300/1500
1.00 ₫Thêm vào giỏ hàngTrung Tâm Gia Công Charles DC-1100/1300/1500
Model: DC-1100, DC-1300, DC-1500,
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Catalog: Download -
Trung Tâm Gia Công Taro CNC R-5630
1.00 ₫Thêm vào giỏ hàngTrung Tâm Gia Công Taro CNC R-5630
Model: R-5630
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Catalog: Download -
Trung Tâm Gia Công Taro CNC R-6030
1.00 ₫Thêm vào giỏ hàngTrung Tâm Gia Công Taro CNC R-6030
Model: R-6030
Xuất xứ: Đài Loan
Tư Vấn: 0936.678.598
Địa Chỉ: Thataco
Catalog: Download
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.